Trang chủ
Giới thiệu
Dịch vụ
Tuyển dụng
Báo giá
Bảo hành
Khuyến mãi
Liên hệ
Danh mục sản phẩm
Xe Kamaz
Xe tải Kamaz
Xe đầu kéo Kamaz
Xe chuyên dụng Kamaz
Xe cần cẩu Kamaz
Phụ tùng
Cụm tổng thành
Hệ thống tiêu âm
Ly hợp
Hộp số
Hệ thống cầu sau
Hệ thống cầu giữa
Hệ thống may-ơ, bánh xe
Hệ thống phanh
Cabin
Động cơ KAMAZ 740-240, 740-320
SCANIA
NISSAN
Khai thác mỏ
Bi cầu nghiền quặng
Bi đạn nghiền quặng
Tấm lót máy nghiền
Hàm máy nghiền
Đối tác
KAMAZ
Khuyến mại
BR số 2
Bạc trục cân bằng Kamaz 6520
Bơm trợ lực lái Kamaz 6520
Biến mô Kamaz 6520
Bơm ben Kamaz 6520
Bơm trợ lực lái
Phớt đuôi trục cơ
Xe ôtô chở khách 3-2
Dịch vụ kỹ thuật
Nga Việt - Nhà cung cấp phụ tùng ôtô nhập khẩu chuyên nghiệp
ĐƯỜNG DÂY NÓNG LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN ĐƯỢC HỖ TRỢ KỸ THUẬT
Chính sách bảo hành
Khuyến mại phụ tùng Kamaz tháng 5
Công ty CP Thiết bị - Phụ tùng Nga Việt - Nhà cung cấp xe và phụ tùng KAMAZ hàng đầu Việt Nam.
Khuyến mại phụ tùng xe ô tô tải KAMAZ đầu xuân Đinh Dậu 2017.
Phụ tùng xe ô tô tải KAMAZ mừng xuân 2017.
Lượt truy cập:
1,888,998
Xe ôtô tải tự đổ kamaz - 6520 (6X4) [kamaz]
Giá sản phẩm:
Vui lòng gọi
Cập nhật
:
28/04/2024
Bảo hành
:
Vận chuyển
:
Liên hệ
Tình trạng
:
Mới
Xuất xứ
:
Chính hãng
Xem thêm
:
Tại website cửa hàng
Mô tả chi tiết
Các thông số về trọng lượng và tải trọng
Tự trọng, kg
12475
Phân bố trên trục trước, kg
4945
Phân bố trên cầu giữa, kg
3765
Phân bố trên cầu sau, kg
3765
Tải trọng thiết kế, kg
20000
Tổng trọng lượng xe khiđủ tải, kg
33100
Phân bố trên trục trước, kg
7500
Phân bố trên cầu giữa, kg
12800
Phân bố trên cầu sau, kg
12800
Động cơ
Mã hiệu
KAMAZ-740.51-320(Euro-2)
Kiểu
Diesel
Công suất danhđịnh khi có tải/số vòng quay/Kw(Hp)/vòng/phút
235/2200
Mô men xoắn tốiđa/số vòng quay, N.m(Kg.cm)/vòng/phút
1250/1300
Phân bố và số lượng xi lanh
Bố trí chữ V, 8 xi lanh
Vị trí lắp đặt động cơ
Phía trước dưới cabin
Đường kính xi lanh/hành trình piston, mm
120/120
Dung tích làm việc của các xi lanh, lít
11,76
Tỷ số nén
16,8
Kích thước
Kích thước tổng thể (DxRxC), mm
7810x2500x3140
Chiều dài cơ sở, mm
3600+1440
Chiều dài đầu xe,đuôi xe, mm
1320/1450
Vết bánh xe trước/sau, mm
2060/1790
Khoảng sáng gầm xe, mm
296
Hộp số
Kiểu
ZF 16S 151
Điều khiển
Cơ khí, 16 số cùng hộp phân chia và hộp giảm tốc
Vận tốc lớn nhất khi toàn tải, km/h
94,3
Góc vượt dốc không dưới, %
59,9
Bán kính quay vòng nhỏ nhất, m
9,3
Hệ thống lái
Kiểu cơ cầu lái
Trục vít-ecu trên các viên bi tuần hoàn-pitong thanh răngăn khớp với bánh răng rẻ quạt của vai chuyển hướng
Tỷ số truyền
20
Dẫn động
Cơ khí cường hoá thuỷ lực
Bánh và lốp xe
Loại bánh
12.00-20
Loại lốp
Cỡ vành
Cỡ lốp
Hệ thống truyền lực
Ly hợp
MFZ 430, Ma sát khô, một đĩa
Dẫn động
Thuỷ lực, trợ lực khí nén
Truyền động chính
Hệ thống truyền lực cuối cùng
5.11
Thể tích thùng chứa nhiên liệu
Dung tích, lít
350
Thùng xe
Thể tích, m3
16/20
Góc nâng ben ( độ)
60
Xe được lắp điều hoà theo yêu cầu khách hàng
Một vài chi tiết có thể khác so với thực tế
Các sản phẩm khác
Xe ôtô tải tự đổ kamaz-65201(8x4)
Vui lòng gọi
Xe ôtô tải tự đổ kamaz - 6520 (6X4) [kamaz...
Vui lòng gọi
Ôtô tải tự đổ kamaz -65115 (6X4) và phụ tù...
Vui lòng gọi
Kamaz6520, 20 tan
Vui lòng gọi
Ô tô tải (Tự đổ) kamaz 65115-15
Vui lòng gọi
Xe tải KAMAZ 65111 3 cầu chủ động 6x6
Vui lòng gọi
Xe tải ben KAMAZ 6511 15 tấn
Vui lòng gọi